Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Laura muốn tự tin về mặt tài chính khi cô ấy 50 tuổi, vậy nên cô ấy đang làm việc rất chăm chỉ để kiếm thật nhiều tiền.
=> secure /sɪˈkjʊər/ (a): hạnh phúc và tự tin (về bản thân, tình huống)
*Xét các đáp án:
A. safe /seɪf/ (a): an toàn
B. stable /ˈsteɪ.bəl/ (a): cố định; không thay đổi; không di chuyển; không thất bại
C. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (a): tự tin
D. protected /prəˈtek.tɪd/ (a): được bảo vệ, bảo tồn
Do đó, secure ~ confident
=> C là đáp án phù hợp
Note:
- would like + to V = want + to V: muốn làm gì
- financially /faɪˈnæn.ʃəl.i/ (adv): về mặt tài chính